disport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disport.
Từ điển Anh Việt
disport
/dis'pɔ:t/
* danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn
* động từ
vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disport
Similar:
amuse: occupy in an agreeable, entertaining or pleasant fashion
The play amused the ladies
Synonyms: divert
frolic: play boisterously
The children frolicked in the garden
the gamboling lambs in the meadows
The toddlers romped in the playroom
Synonyms: lark, rollick, skylark, sport, cavort, gambol, frisk, romp, run around, lark about