disport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disport.

Từ điển Anh Việt

  • disport

    /dis'pɔ:t/

    * danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

    sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn

    trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn

    * động từ

    vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn

Từ điển Anh Anh - Wordnet