romp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romp.

Từ điển Anh Việt

  • romp

    /rɔmp/

    * danh từ

    đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ

    trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)

    * nội động từ

    nô đùa ầm ĩ

    (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)

    to romp home; to rompin; to rompaway: thắng một cách dễ dàng (ngựa)

    to romp past: vượt một cách dễ dàng (ngựa)

    to romp through an examination

    thi đỗ dễ dàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet