romper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romper.

Từ điển Anh Việt

  • romper

    /'rɔmpə/

    * danh từ

    quần yếm (của trẻ con)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • romper

    a person who romps or frolics

    a one-piece garment for children to wear at play; the lower part is shaped like bloomers

    Synonyms: romper suit