romper suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romper suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romper suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romper suit.

Từ điển Anh Việt

  • romper suit

    * danh từ

    quần yếm (của trẻ con)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • romper suit

    Similar:

    romper: a one-piece garment for children to wear at play; the lower part is shaped like bloomers