lark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lark.

Từ điển Anh Việt

  • lark

    /lɑ:k/

    * danh từ ((thơ ca) laverock /'lævərək/)

    chim chiền chiện

    to rise with the lark

    dậy sớm

    if the sky fall we shall catch larks

    nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ

    * danh từ

    sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa

    to have a lark: vui đùa

    what a lark!: vui nhỉ!, hay nhỉ!

    * nội động từ

    vui đùa, đùa nghịch, bông đùa

    stop larking about: đừng đùa nghịch nữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet