lark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lark
/lɑ:k/
* danh từ ((thơ ca) laverock /'lævərək/)
chim chiền chiện
to rise with the lark
dậy sớm
if the sky fall we shall catch larks
nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
* danh từ
sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
to have a lark: vui đùa
what a lark!: vui nhỉ!, hay nhỉ!
* nội động từ
vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
stop larking about: đừng đùa nghịch nữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lark
any of numerous predominantly Old World birds noted for their singing
Similar:
meadowlark: North American songbirds having a yellow breast
pipit: a songbird that lives mainly on the ground in open country; has streaky brown plumage
Synonyms: titlark
escapade: any carefree episode
frolic: play boisterously
The children frolicked in the garden
the gamboling lambs in the meadows
The toddlers romped in the playroom
Synonyms: rollick, skylark, disport, sport, cavort, gambol, frisk, romp, run around, lark about