pipit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipit.

Từ điển Anh Việt

  • pipit

    /'pipit/

    * danh từ

    (động vật học) chim sẻ đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pipit

    a songbird that lives mainly on the ground in open country; has streaky brown plumage

    Synonyms: titlark, lark