escapade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escapade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escapade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escapade.
Từ điển Anh Việt
escapade
/,eskə'peid/
* danh từ
sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
sự trốn (khỏi nhà tù)
hành động hoang toàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escapade
any carefree episode
Synonyms: lark
Similar:
adventure: a wild and exciting undertaking (not necessarily lawful)
Synonyms: risky venture, dangerous undertaking