adventure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
adventure
/əd'ventʃə/
* động từ
phiêu lưu, mạo hiểm, liều
to adventure to do something: liều làm việc gì
to adventure one's life: liều mạng
dám đi, dám đến (nơi nào...)
dám tiến hành (cuộc kinh doanh...)
* danh từ
sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
stories of adventures: những truyện phiêu lưu
sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo
sự việc bất ngờ
to meet with an adventure gặp: một sự việc bất ngờ
sự may rủi, sự tình cờ
if, by adventure,you come across him: nếu tình cờ anh có gặp hắn
(thương nghiệp) sự đầu cơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adventure
* kinh tế
hoạt động thương nghiệp có tính chất đầu cơ
mạo hiểm
mạo hiểm (trong đầu tư)
phiêu lưu
* kỹ thuật
xây dựng:
phiêu lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adventure
a wild and exciting undertaking (not necessarily lawful)
Synonyms: escapade, risky venture, dangerous undertaking
Similar:
gamble: take a risk in the hope of a favorable outcome
When you buy these stocks you are gambling
Synonyms: chance, risk, hazard, take chances, run a risk, take a chance
venture: put at risk
I will stake my good reputation for this
Synonyms: hazard, stake, jeopardize