run a risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run a risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run a risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run a risk.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run a risk
Similar:
gamble: take a risk in the hope of a favorable outcome
When you buy these stocks you are gambling
Synonyms: chance, risk, hazard, take chances, adventure, take a chance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time