run on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run on.

Từ điển Anh Việt

  • run on

    tiếp tục chạy cứ chạy tiếp

    tiếp tục không ngừng

    trôi đi (thời gian)

    nói lem lém, nói luôn mồm

    dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)

    (ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)

    xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run on

    * kỹ thuật

    lên giá (in)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run on

    talk or narrate at length

    continue uninterrupted

    The disease will run on unchecked

    The party kept going until 4 A.M.

    Synonyms: keep going