run on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run on.
Từ điển Anh Việt
run on
tiếp tục chạy cứ chạy tiếp
tiếp tục không ngừng
trôi đi (thời gian)
nói lem lém, nói luôn mồm
dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)
(ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)
xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
run on
* kỹ thuật
lên giá (in)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run on
talk or narrate at length
continue uninterrupted
The disease will run on unchecked
The party kept going until 4 A.M.
Synonyms: keep going
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time