run in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run in.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run in

    * kỹ thuật

    chạy cầm chừng

    ô tô:

    chạy ro đai

    giao thông & vận tải:

    chạy vào

    hóa học & vật liệu:

    thả ống khoan (xuống giếng)