run-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run-up.
Từ điển Anh Việt
run-up
* danh từ
sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run-up
the approach run during which an athlete gathers speed
Similar:
runup: a substantial increase over a relatively short period of time
a runup in interest rates
market runups are followed by corrections