runup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
runup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runup.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
runup
a substantial increase over a relatively short period of time
a runup in interest rates
market runups are followed by corrections
Synonyms: run-up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).