runway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
runway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runway.
Từ điển Anh Việt
runway
/'rʌnwei/
* danh từ
lối dẫn vật nuôi đi uống nước
đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
đường băng (ở sân bay)
cầu tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
runway
a chute down which logs can slide
a narrow platform extending from the stage into the audience in a theater or nightclub etc.
a strip of level paved surface where planes can take off and land
Similar:
track: a bar or pair of parallel bars of rolled steel making the railway along which railroad cars or other vehicles can roll