rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail.

Từ điển Anh Việt

  • rail

    /reil/

    * danh từ

    tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)

    hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song

    (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa

    off the rails: trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)

    to go by rail: đi xe lửa

    (kiến trúc) xà ngang (nhà)

    cái giá xoay (để khăn mặt...)

    thin as a rail

    gây như que củi

    * ngoại động từ

    làm tay vịn cho, làm lan can cho

    rào lại; làm rào xung quanh

    to rail in (off) a piece of ground: rào một miếng đất lại

    gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa

    đặt đường ray

    * danh từ

    (động vật học) gà nước

    * nội động từ

    chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả

    to rail at (against) someone: chửi bới ai

    to rail at fate: than thân trách phận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rail

    short for railway

    he traveled by rail

    he was concerned with rail safety

    a horizontal bar (usually of wood or metal)

    any of numerous widely distributed small wading birds of the family Rallidae having short wings and very long toes for running on soft mud

    complain bitterly

    Synonyms: inveigh

    enclose with rails

    rail in the old graves

    Synonyms: rail in

    provide with rails

    The yard was railed

    separate with a railing

    rail off the crowds from the Presidential palace

    Synonyms: rail off

    convey (goods etc.) by rails

    fresh fruit are railed from Italy to Belgium

    lay with rails

    hundreds of miles were railed out here

    fish with a handline over the rails of a boat

    They are railing for fresh fish

    Similar:

    railing: a barrier consisting of a horizontal bar and supports

    track: a bar or pair of parallel bars of rolled steel making the railway along which railroad cars or other vehicles can roll

    Synonyms: rails, runway

    train: travel by rail or train

    They railed from Rome to Venice

    She trained to Hamburg

    vilify: spread negative information about

    The Nazi propaganda vilified the Jews

    Synonyms: revile, vituperate

    fulminate: criticize severely

    He fulminated against the Republicans' plan to cut Medicare

    She railed against the bad social policies