railcar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
railcar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm railcar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của railcar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
railcar
* kỹ thuật
ray
Từ điển Anh Anh - Wordnet
railcar
Similar:
car: a wheeled vehicle adapted to the rails of railroad
three cars had jumped the rails
Synonyms: railway car, railroad car