railway car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

railway car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm railway car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của railway car.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • railway car

    Similar:

    car: a wheeled vehicle adapted to the rails of railroad

    three cars had jumped the rails

    Synonyms: railcar, railroad car

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).