car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
car
/kɑ:/
* danh từ
xe ô tô; xe
to go by car: đi bằng ô tô
armoured car: (quân sự) xe bọc thép
amphibious car: (quân sự) xe lội nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
goods car: toa chở hàng
giỏ khí cầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
(thơ ca) xe, xa
car of the sun: xe mặt trời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
car
* kinh tế
ô tô
toa xe
xe hơi
* kỹ thuật
giá chuyển hướng
goòng
ô tô
toa khách
toa nhỏ
xe
xe điện
xe du lịch
xe goòng
xe khách
xe rùa
giao thông & vận tải:
buồng (thang máy)
giỏ
xây dựng:
lồng (máy nâng)
vật lý:
nôi khí cầu
ô tô:
xe hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
car
a motor vehicle with four wheels; usually propelled by an internal combustion engine
he needs a car to get to work
Synonyms: auto, automobile, machine, motorcar
a wheeled vehicle adapted to the rails of railroad
three cars had jumped the rails
Synonyms: railcar, railway car, railroad car
the compartment that is suspended from an airship and that carries personnel and the cargo and the power plant
Synonyms: gondola
where passengers ride up and down
the car was on the top floor
Synonyms: elevator car
Similar:
cable car: a conveyance for passengers or freight on a cable railway
they took a cable car to the top of the mountain