carol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carol.
Từ điển Anh Việt
carol
/'kærəl/
* danh từ
bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en)
tiếng hót ríu rít (chim)
* động từ
hát mừng
hót ríu rít (chim)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carol
joyful religious song celebrating the birth of Christ
Synonyms: Christmas carol
a joyful song (usually celebrating the birth of Christ)
sing carols
They went caroling on Christmas Day
Từ liên quan
- carol
- caroler
- carolus
- carolean
- carolina
- caroline
- caroling
- caroller
- carolinas
- carolinian
- carolingian
- carolina wren
- carolina lupine
- carolina hemlock
- carolina jasmine
- caroline islands
- carolus linnaeus
- carolina allspice
- carolina moonseed
- carolina parakeet
- carolina buckthorn
- carolina chickadee
- carolina pond fern
- carolingian dynasty
- carolina spring beauty