carol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carol.

Từ điển Anh Việt

  • carol

    /'kærəl/

    * danh từ

    bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en)

    tiếng hót ríu rít (chim)

    * động từ

    hát mừng

    hót ríu rít (chim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carol

    joyful religious song celebrating the birth of Christ

    Synonyms: Christmas carol

    a joyful song (usually celebrating the birth of Christ)

    sing carols

    They went caroling on Christmas Day