caroling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caroling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caroling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caroling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caroling

    singing joyful religious songs (especially at Christmas)

    Similar:

    carol: sing carols

    They went caroling on Christmas Day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).