carolingian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carolingian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carolingian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carolingian.
Từ điển Anh Việt
carolingian
* tính từ
(thuộc) triều đại Frank được Charlemagne tìm thấy
* danh từ
người thuộc triều đại này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carolingian
a member of the Carolingian dynasty
Synonyms: Carlovingian
of or relating to the Frankish dynasty founded by Charlemagne's father