carlovingian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carlovingian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carlovingian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carlovingian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carlovingian
Similar:
carolingian: a member of the Carolingian dynasty
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).