carlovingian dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carlovingian dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carlovingian dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carlovingian dynasty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carlovingian dynasty

    Similar:

    carolingian dynasty: a Frankish dynasty founded by Charlemagne's father that ruled from 751 to 987

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).