carny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carny.

Từ điển Anh Việt

  • carny

    /'kɑ:ni/ (carney) /'kɑ:ni/

    * ngoại động từ

    (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn