motorcar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motorcar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motorcar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motorcar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
motorcar
* kỹ thuật
ô tô:
ô tô con
xây dựng:
toa gắn máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motorcar
Similar:
car: a motor vehicle with four wheels; usually propelled by an internal combustion engine
he needs a car to get to work
Synonyms: auto, automobile, machine