motorcar service station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motorcar service station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motorcar service station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motorcar service station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • motorcar service station

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trạm tự phục vụ (dọc đường)