auto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auto.

Từ điển Anh Việt

  • auto

    /'ɔ:tou/

    * danh từ

    (thông tục) xe ô tô

  • auto

    (Tech) tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auto

    * kỹ thuật

    máy tự động

    ô tô

    xe hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auto

    Similar:

    car: a motor vehicle with four wheels; usually propelled by an internal combustion engine

    he needs a car to get to work

    Synonyms: automobile, machine, motorcar