autophya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autophya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autophya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autophya.

Từ điển Anh Việt

  • autophya

    * danh từ

    chất xa-cừ; chất tạo vỏ