autotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autotomy.

Từ điển Anh Việt

  • autotomy

    * danh từ

    sự tự cắt, sự tự đứt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autotomy

    spontaneous removal or casting off of a body part (as the tail of a lizard or claw of a lobster) especially when the organism is injured or under attack