autodafe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autodafe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autodafe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autodafe.
Từ điển Anh Việt
autodafe
* danh từ
(sử) hình phạt hoả thiêu
dàn hoả thiêu