autosave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autosave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autosave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autosave.
Từ điển Anh Việt
autosave
(Tech) tự động lưu trữ
autosave
(Tech) tự động lưu trữ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.