autogamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autogamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autogamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autogamy.

Từ điển Anh Việt

  • autogamy

    /ɔ:'tɔgemi/

    * danh từ

    sự tự giao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autogamy

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tự giao, tự thụ phấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autogamy

    self-fertilization in plants

    Antonyms: allogamy