allogamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allogamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allogamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allogamy.

Từ điển Anh Việt

  • allogamy

    /ə'logəmi/

    * danh từ

    (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allogamy

    * kỹ thuật

    y học:

    dị giãn chéo

    giao phấn (thực vật học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allogamy

    cross-fertilization in plants

    Antonyms: autogamy