autocue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autocue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autocue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autocue.

Từ điển Anh Việt

  • autocue

    * danh từ

    thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên TV có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần học thuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autocue

    Similar:

    prompter: a device that displays words for people to read