prompter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prompter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prompter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prompter.
Từ điển Anh Việt
prompter
/prompter/
* danh từ
người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prompter
* kỹ thuật
xây dựng:
bộ nhắc nhìn dọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prompter
someone who assists a performer by providing the next words of a forgotten speech
Synonyms: theater prompter
a device that displays words for people to read
Synonyms: autocue