theater prompter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theater prompter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theater prompter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theater prompter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theater prompter

    Similar:

    prompter: someone who assists a performer by providing the next words of a forgotten speech

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).