theater stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theater stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theater stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theater stage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theater stage

    a stage in a theater on which actors can perform

    Synonyms: theatre stage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).