theater curtain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theater curtain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theater curtain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theater curtain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theater curtain

    a hanging cloth that conceals the stage from the view of the audience; rises or parts at the beginning and descends or closes between acts and at the end of a performance

    Synonyms: theatre curtain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).