theater dress storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theater dress storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theater dress storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theater dress storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theater dress storage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng hóa trang của nhà hát