theater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theater.

Từ điển Anh Việt

  • theater

    /'θiətə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theater

    * kỹ thuật

    nhà hát

    rạp hát

Từ điển Anh Anh - Wordnet