theatre of operations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theatre of operations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theatre of operations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theatre of operations.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theatre of operations
Similar:
field: a region in which active military operations are in progress
the army was in the field awaiting action
he served in the Vietnam theater for three years
Synonyms: field of operations, theater, theater of operations, theatre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).