theatre ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theatre ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theatre ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theatre ticket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theatre ticket

    Similar:

    theater ticket: a ticket good for admission to a theater

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).