theatre seating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theatre seating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theatre seating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theatre seating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theatre seating

    * kỹ thuật

    chỗ ngồi trong nhà hát