theater ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theater ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theater ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theater ticket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theater ticket
a ticket good for admission to a theater
Synonyms: theatre ticket
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- theater
- theater pit
- theatergoer
- theater seat
- theater light
- theater stage
- theater critic
- theater of war
- theater studio
- theater ticket
- theater company
- theater curtain
- theater director
- theater parterre
- theater prompter
- theater arm-chair
- theater hall passage
- theater in the round
- theater dress storage
- theater of operations
- theater of the absurd