theater arm-chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theater arm-chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theater arm-chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theater arm-chair.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
theater arm-chair
* kỹ thuật
xây dựng:
ghế nhà hát
Từ liên quan
- theater
- theater pit
- theatergoer
- theater seat
- theater light
- theater stage
- theater critic
- theater of war
- theater studio
- theater ticket
- theater company
- theater curtain
- theater director
- theater parterre
- theater prompter
- theater arm-chair
- theater hall passage
- theater in the round
- theater dress storage
- theater of operations
- theater of the absurd