autocode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autocode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autocode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autocode.
Từ điển Anh Việt
autocode
(Tech) biên mã tự động
autocode
(Tech) biên mã tự động
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.