automat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automat.
Từ điển Anh Việt
automat
/,ɔ:tə'mæt/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự động
automat
(Tech) máy tự động; thiết bị tự động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automat
* kinh tế
máy bán lẻ tự động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
automat
a vending machine from which you can get food
a cafeteria where food is served from machines
Từ liên quan
- automat
- automata
- automate
- automated
- automatic
- automaton
- automatics
- automation
- automatise
- automatism
- automatist
- automative
- automatize
- automatous
- automatical
- automaticity
- automaticlly
- automatic gun
- automatic imf
- automatic(al)
- automatically
- automatonlike
- automated cafe
- automatic bias
- automatic bind
- automatic code
- automatic dial
- automatic feed
- automatic gate
- automatic iris
- automatic line
- automatic lock
- automatic scan
- automatic shop
- automatic skip
- automatic stop
- automatic text
- automatic trap
- automatic weir
- automatization
- automata theory
- automated plant
- automatic block
- automatic brake
- automatic break
- automatic check
- automatic choke
- automatic cover
- automatic drive
- automatic float