automat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automat.

Từ điển Anh Việt

  • automat

    /,ɔ:tə'mæt/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự động

  • automat

    (Tech) máy tự động; thiết bị tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automat

    * kinh tế

    máy bán lẻ tự động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • automat

    a vending machine from which you can get food

    a cafeteria where food is served from machines