automatic bias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic bias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic bias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic bias.

Từ điển Anh Việt

  • automatic bias

    (Tech) thiên áp tự động; lệch số tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic bias

    * kỹ thuật

    tự phân cực

    toán & tin:

    phân cực tự động