automatic imf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic imf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic imf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic imf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic imf

    * kinh tế

    phần ngạch của Quỹ Tiền tệ Quốc tế