automatic proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic proof.

Từ điển Anh Việt

  • automatic proof

    (Tech) chứng minh tự động